Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshot


/'ouvə'ʃu:t/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot

tính từ

chạy bằng sức nước

    overshot wheel bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước


Related search result for "overshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.