Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parapet





parapet
['pærəpit]
danh từ
lan can; tường phòng hộ, tường chắn (trên đường ô tô..)
(quân sự) bờ công sự, ụ (phía trước hào)


/'pærəpit/

danh từ
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)
(quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà)

Related search result for "parapet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.