Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passage



/'pæsidʤ/

danh từ

sự đi qua, sự trôi qua

    the passage of time thời gian trôi qua

lối đi

    to force a passage through the crowd lách lấy lối đi qua đám đông

hành lang

quyền đi qua (một nơi nào...)

(nghĩa bóng) sự chuyển qua

    the passage from poverty to great wealth sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có

chuyến đi (tàu biển, máy bay)

    a rough passage một chuyến đi khó khăn vì biển động

    to book [one's] passage to ghi tên mua vé dành chỗ đi

đoạn (bài văn, sách...)

    a famour passage một đoạn văn nổi tiếng

    a difficult passage một đoạn khó khăn

sự thông qua (một dự luật...)

(số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người

    to have stormy passages with somebody trao đổi tranh luận sôi nổi với ai

(âm nhạc) nét lướt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa

!bird of passage

(xem) bird

!passage of (at) arms

(thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ

nội động từ

đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)

ngoại động từ

làm cho (ngựa) đi né sang một bên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.