Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paten




paten
['pæt(ə)n]
danh từ
cái đĩa
(tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh


/'pætən/

danh từ
đĩa
(tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh

Related search result for "paten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.