Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paternoster




paternoster
[,pætə'nɔstə(r)]
danh từ
bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh)
hạt (ở chuỗi tràng hạt)
devil's paternoster
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ


/'pætə'nɔstə/

danh từ
bài kinh tụng Chúa
hạt (ở chuỗi tràng hạt) !devil's paternoster
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng !no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.