Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patrician




patrician
[pə'tri∫n]
danh từ
con nhà dòng dõi; quý tộc
tính từ
(thuộc) con nhà dòng dõi; quý tộc


/pə'triʃn/

danh từ
quý tộc

tính từ
(thuộc) quý tộc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.