Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patriciate




patriciate
[pə'tri∫iit]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã
quý tộc
giai cấp quý tộc; hàng quý tộc


/pə'triʃiit/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ
quý tộc
giai cấp quý tộc; hàng quý tộc

Related search result for "patriciate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.