Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-sheet




pay-sheet
['pei∫i:t]
Cách viết khác:
pay-bill
['peibil]
pay-list
['peilist]
danh từ
bảng lương


/'peiʃi:t/ (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/
bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/

danh từ
bảng lương

Related search result for "pay-sheet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.