Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pekin




pekin
[pi:'kin]
danh từ
lụa Bắc kinh
người dân thường (đối lại với quân đội)


/pi:'kin/

danh từ
lụa Bắc kinh
người dân thường (đối lại với quân đội)

Related search result for "pekin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.