Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanent wave




danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định



permanent+wave
['pə:mənənt weiv]
danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như) perm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.