Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perplexed




perplexed
[pə'plekst]
tính từ
lúng túng, bối rối
phức tạp, rắc rối, khó hiểu


/pə'plekst/

tính từ
lúng túng, bối rối
phức tạp, rắc rối, khó hiểu

Related search result for "perplexed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.