Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot-fish




pilot-fish
['pailətfi∫]
danh từ
(động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..)


/'pailətfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá thuyền

Related search result for "pilot-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.