Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platelayer




platelayer
['pleitleiə(r)]
danh từ
công nhân đặt và sửa chữa đường ray


/'pleit,leiə/

danh từ
công nhân đặt và sửa đường ray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.