Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plectrum




plectrum
['plektrəm]
danh từ, số nhiều plectra
(âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn)


/'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/

danh từ
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.