Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postscript




postscript
['pousskript]
danh từ
(viết tắt) P. S. (tái bút)
bài nói chuyện sau bản tin (đài B. B. C.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..)


/'pousskript/

danh từ, (viết tắt) P.S.
tái bút
bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.