Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powder



/'paudə/

danh từ

bột; bụi

(y học) thuốc bột

phấn (đánh mặt)

thuốc súng

!food for powder

bia thịt, bia đỡ đạn

!not worth powder and shot

không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho

!put more powder into it!

hãy hăng hái lên một chút nữa nào!

!smell of powder

kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn

ngoại động từ

rắc bột lên, rắc lên

    to powder with salt rắc muối

thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)

trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ

((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột

    powdered sugar đường bột

    powdered milk sữa bột


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.