Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preach



/pri:tʃ/

danh từ

(thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo

bài thuyết giáo

động từ

thuyết giáo, thuyết pháp

giảng, thuyết, khuyên răn

!to preach down

gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)

!to preach up

ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.