Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preeminence




danh từ
sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác



preeminence
[,pri:'eminəns]
danh từ
sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.