Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prejudge




prejudge
[,pri:'dʒʌdʒ]
ngoại động từ
xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)


/'pri:'dʤʌdʤ/

ngoại động từ
xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)

Related search result for "prejudge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.