Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
premeditation




premeditation
[,pri:medi'tei∫n]
danh từ
sự suy nghĩ trước, sự dự tính trước, sự lập kế hoách trước
hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm


/pri:,medi'teiʃn/

danh từ
sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.