Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preoccupancy




danh từ
quyền chiếm hữu trước người khác
tính trạng đã bị chiếm hữu rồi



preoccupancy
[,pri:'ɔkjupensi]
danh từ
quyền chiếm hữu trước người khác
tính trạng đã bị chiếm hữu rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.