Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prince



/prins/

danh từ

hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng

tay cự phách, chúa trùm

    a prince of business tay áp phe loại chúa trùm

    the prince of poets tay cự phách trong trong thơ

!prince of darkness (of the air, of the world)

xa tăng

!Prince of Peace

Chúa Giê-xu

!Prince Regent

(xem) regent

!prince royal

(xem) royal

! Hamlet without the Prince of Denmark

cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất


Related search result for "prince"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.