Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prithee




prithee
['priði:]
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng
tell me prithee
xin anh làm ơn nói cho tôi hay


/prithee/

thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng
tell me prithee xin anh làm ơn nói cho tôi hay

Related search result for "prithee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.