Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân chủng


[quân chủng]
xem binh chủng



Service
Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.