Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quean




quean
[kwi:n]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; đứa con gái lẳng lơ
(Ê-cốt) cô gái


/kwi:n/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã
(Ê-cốt) cô gái

Related search result for "quean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.