Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quits




quits
[kwits]
tính từ
(to be quits with somebody) ở vào tình trạng không nợ nần gì nhau nữa sau khi trả xong một món nợ; sạch nợ
are we quits or do you still owe me a pound?
chúng ta sạch nợ với nhau rồi hay là anh còn nợ tôi một pao?
call it quits
đồng ý dừng một cuộc thi, cuộc cãi nhau...; không ai được mà cũng chẳng ai thua
double or quits
trả gấp đôi cái ta nợ hoặc không trả gì hết, do may rủi quyết định (đánh súc sắc chẳng hạn); được ăn cả, ngã về không


/kwits/

tính từ
vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we are quits now chúng ta xong nợ nhá !to cry quits
đồng ý hoà !double or quits
được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

Related search result for "quits"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.