Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quoth




quoth
[kwouθ]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)
quoth he: "Nevermore!"
nó nói "chẳng bao giờ nữa"
quoth, I/He/She
tôi/anh ta/chị ấy đã nói


/kwouθ/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)
quoth he: "Nevermore!" nó nói "chẳng bao giờ nữa"

Related search result for "quoth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.