Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạo rực



verb
to feel excited; to have sensation of excitement

[rạo rực]
động từ
to feel excited; to have sensation of excitement
uneasiness, discomfort, agitated, troubled
làm tôi rạo rực
enflameme
flare up



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.