Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racoon



/rə'ku:n/ (raccoon)

/rə'ku:n/

danh từ

(động vật học) gấu trúc (Mỹ)


Related search result for "racoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.