Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rag



/ræg/

danh từ

giẻ, giẻ rách

(số nhiều) quần áo rách tả tơi

    to be in rags ăn mặc rách tả tơi

(số nhiều) giẻ cũ để làm giấy

mảnh vải, mảnh buồm

    not having a rag to one's back không có lấy mảnh vải che thân

    a rag of a sail mảnh buồm

(nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may

    flying rags of cloud những cụm mây bay tả tơi

    meat cooked to rags thịt nấu nhừ tơi

    there is not a rag of evidence không có một tí bằng chứng nào

    not a rag of truth không một mảy may sự thật nào

(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...

!to chew the rag

!x Ảchew

!to cram on every rag

(hàng hải) giương hết buồm

!to get one's rag out

(xem) get

!glad rags

(xem) glad

!to tear to rag

xé rách rả tơi

danh từ

đá lợp nhà

(khoáng chất) cát kết thô

sự la lối om sòm; sự phá rối

trò đùa nghịch (của học sinh);

    to say something only for a rag nói cái gì cốt chỉ để đùa

ngoại động từ

rầy la, mắng mỏ (ai)

bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)

phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)

la ó (một diễn viên

nội động từ

quấy phá, phá rối; la hét om sòm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.