Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rail



/reil/

danh từ

tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)

hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song

(ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa

    off the rails trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)

    to go by rail đi xe lửa

(kiến trúc) xà ngang (nhà)

cái giá xoay (để khăn mặt...)

!thin as a rail

gây như que củi

ngoại động từ

làm tay vịn cho, làm lan can cho

rào lại; làm rào xung quanh

    to rail in (off) a piece of ground rào một miếng đất lại

gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa

đặt đường ray

danh từ

(động vật học) gà nước

nội động từ

chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả

    to rail at (against) someone chửi bới ai

    to rail at fate than thân trách phận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.