Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rathe


/reið/

tính từ

(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)

danh từ

rau quả đầu mùa


Related search result for "rathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.