Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ream


/ri:m/

danh từ

ram giấy

(thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập

    to write reams to someone viết cho ai rất nhiều thư

    reams and reams of verse hàng tập thơ

ngoại động từ

(kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm

đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)

đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)


Related search result for "ream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.