Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinsure




reinsure
[,ri:in'∫uə]
ngoại động từ
chuyển giao cho một công ty khác một phần trách nhiệm bồi thường đối với một hợp đồng bảo hiểm; tái bảo hiểm


/'ri:in'ʃuə/

ngoại động từ
bảo hiểm lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.