Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relocation




danh từ
sự di chuyển tới; sự xây dựng lại



relocation
[,ri:lou'kei∫n]
danh từ
sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
the relocation of industry
việc bố trí lại ngành công nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.