Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remarry




remarry
[,ri:'mæri]
ngoại động từ
tái hôn, cưới người khác
cưới lại, kết hôn lại (ai đó)


/'ri:'mæri/

động từ
cưới lại, kết hôn lại

Related search result for "remarry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.