Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reposal




reposal
[ri'pouzl]
danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone
sự đặt lòng tin vào ai


/ri'pouzl/

danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone sự đặt lòng tin vào ai

Related search result for "reposal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.