Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhomboid





rhomboid
['rɔmbɔid]
danh từ
(toán học) hình chữ nhật lệch (hình thoi mà chỉ các cạnh, các góc đối nhau là bằng nhau)
(giải phẫu) cơ thoi
tính từ
có hình thoi; giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboidal
rhomboid muscle
cơ (hình) thoi



hình tà hành ( )

/'rɔmbɔid/

danh từ
(toán học) hình thoi
(giải phẫu) cơ thoi

tính từ (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/
có hình thoi; giống hình thoi
rhomboid muscle cơ (hình) thoi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhomboid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.