Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riband




riband
['ribənd]
danh từ
thanh nẹp (đóng tàu)


/'ribənd/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon

Related search result for "riband"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.