Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rick


/rik/

danh từ

đống, đụn, cây (rơm)

ngoại động từ

đánh đống, đánh đụn (rơm)

danh từ & ngoại động từ

(như) wrick


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.