Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rival



/'raivəl/

danh từ

đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh

    business rivals các nhà cạnh tranh kinh doanh

    without a rival không có đối thủ xuất chúng

tính từ

đối địch, kình địch, cạnh tranh

    rival companies những công ty cạnh tranh nhau

động từ

so bì với, sánh với

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rival"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.