Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roan




roan
[roun]
tính từ
lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám)
danh từ
con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..)
a roan cow
một con bò lang


/roun/

tính từ
lang
a roan cow một con bò lang

danh từ
ngựa lang; bò lang

Related search result for "roan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.