Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rope



/roup/

danh từ

dây thừng, dây chão

    the rope dây treo cổ

(số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài

xâu, chuỗi

    a rope of onions một xâu hành

    a rope of pearls chuỗi hạt trai

dây lây nhây (của chất nước quánh lại)

!to be on the rope

được buộc lại với nhau (những người leo núi)

!on the high ropes

lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh

phát khùng, nổi cơn thịnh nộ

phấn khởi

!to fight back to the ropes

chiến đấu đến cùng

!to flight with a rope round one's neck

dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu

!to give somebody [plenty of] rope

để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm

!give a foot rope enought and he'll hang himself

thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát

!to know (learn) the ropes

nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)

!to put somebody up to the ropes

!to show somebody the ropes

chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)

!a rope of sand

sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng

!to throw a rope to somebody

giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)

ngoại động từ

trói (cột, buộc) bằng dây thừng

buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)

kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)

nội động từ

đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)

(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)

!to rop in

rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)

lôi kéo (ai) vào (công việc gì)

dụ dỗ, nhử đến, dụ đến

!to rope off

chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.