Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rude



/ru:d/

tính từ

khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ

    a rude reply một câu trả lời bất lịch sự

    to be rude to somebody thô lỗ đối với ai

thô sơ

    cotton in its rude state bông chưa chế biến

man rợ, không văn minh

    in a rude state of civilization trong trạng thái man rợ

mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột

    a rude shock cái va mạnh đột ngột

    a rude awakening sự thức tỉnh đột ngột

tráng kiện, khoẻ mạnh

    an old man in rude health một ông cụ già tráng kiện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.