Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run up




run+up

[run up]
saying && slang
drive to, go to, travel to
I have to run up to Edmonton tomorrow. Do you want to come?
increase, add to a total, charge it
Ming lets us run up a bill if we pay it once a month.



chạy lên
lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)
cộng (hàng con số)
xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)
(thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "run up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.