Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rustic





rustic
['rʌstik]
tính từ
mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
rustic simplicity
sự giản dị mộc mạc
lead a rustic existence
sống một cuộc đời mộc mạc
thô kệch, không tao nhã
rustic manners
cung cách thô kệch
thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
a rustic bench
một cái ghế dài bằng gỗ thô sơ
(kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
không đều (chữ viết)
danh từ
người nông dân, người quê mùa
country rustics
những người nhà quê


/'rʌstik/

tính từ
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
(kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
không đều (chữ viết)

danh từ
người quê mùa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rustic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.