Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sình


[sình]
danh từ, tính từ
mud; marshy, muddy
động từ
to swell, to distend
bụng sình
distended stomach



danh từ, tính từ mud; marshy, muddy
verb
to swell, to distend
bụng sình distended stomach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.