Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safe



/seif/

danh từ

chạn (đựng đồ ăn)

tủ sắt, két bạc

tính từ

an toàn, chắc chắn

    to feel safe cảm thấy an toàn

    to see somebody safe home đưa người nào về nhà an toàn

    to be safe from the enemy chắc chắn không bị địch tấn công

    to put something in a safe place để vật gì vào một nơi chắc chắn

    to be on the safe side để cho chắc chân

    it is safe to say that có thể nói một cách chắc rằng

có thể tin cậy, chắc chắn

thận trọng, dè dặt

    a safe critic một nhà phê bình thận trọng

!safe and sound

bình an vô sự


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "safe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.