Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salve


/sɑ:v/

danh từ

thuốc mỡ, thuốc xoa

dầu hắc ín

điều an ủi, điều làm yên tâm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ

bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)

làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)

hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)

cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.