Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salver




salver
['sælvə]
danh từ
khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai)


/'sælvə/

danh từ
khay, mâm

Related search result for "salver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.